Thuật ngữ “trục xe đạp” thường được dùng để chỉ hai (2) bộ phận chính hoàn toàn riêng biệt:
- Trục Giữa (Bottom Bracket – BB): Nằm ở phần khung dưới, nơi bạn lắp bộ giò dĩa (crankset). Nó cho phép giò dĩa quay để bạn đạp xe.
- Trục Bánh Xe (Wheel Axle): Nằm ở tâm của bánh xe (hub/đùm xe), cho phép bánh xe quay tự do và cố định bánh xe vào khung sườn và phuộc trước.
Sự phân biệt này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn khi tìm hiểu, mua sắm hay sửa chữa.
Bài viết này được biên soạn với mục tiêu cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về cả Trục Giữa và Trục Bánh Xe. Chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, vai trò, các loại phổ biến, tiêu chuẩn kỹ thuật, vật liệu, cách lựa chọn và bảo dưỡng từng loại. Hãy cùng bắt đầu!

Trục Giữa Xe Đạp (Bottom Bracket – BB)
Trục giữa, hay còn gọi là BB, là bộ phận cốt lõi trong hệ thống truyền động của xe đạp. Nó không chỉ chịu lực đạp mạnh mẽ từ người lái mà còn phải đảm bảo sự quay trơn tru, hiệu quả của giò dĩa.
Trục Giữa Là Gì? Vai Trò và Vị Trí
- Định nghĩa chi tiết: Trục giữa là một cụm chi tiết (thường bao gồm trục chính và bộ vòng bi/bạc đạn) được lắp vào phần vỏ trục giữa (BB shell) của khung xe. Nhiệm vụ chính của nó là kết nối bộ giò dĩa (bao gồm giò đạp và đĩa xích) với khung sườn, đồng thời cho phép bộ giò dĩa quay một cách mượt mà và ổn định khi bạn đạp.
- Vị trí: Nó nằm ở vị trí giao nhau giữa ống dưới (down tube), ống yên (seat tube) và ống sên (chainstays) của khung xe.
- Chức năng quan trọng:
- Truyền lực: Toàn bộ lực đạp từ chân bạn sẽ được truyền qua bàn đạp, giò dĩa, và chính trục giữa là cầu nối để truyền lực này vào hệ thống truyền động (xích, líp, bánh sau). Một trục giữa cứng cáp, hiệu quả sẽ giảm thiểu sự thất thoát năng lượng.
- Đảm bảo chuyển động quay: Cung cấp một bề mặt quay ổn định và ít ma sát cho giò dĩa. Chất lượng bạc đạn của trục giữa ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác đạp nhẹ nhàng hay nặng nề.
- Liên kết cấu trúc: Giúp liên kết các phần quan trọng của khung xe lại với nhau.

Các Loại Trục Giữa Phổ Biến Hiện Nay
Thế giới trục giữa khá đa dạng với nhiều tiêu chuẩn và thiết kế khác nhau, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là các loại phổ biến nhất:
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại trục giữa xe đạp (Bottom Bracket) với đầy đủ thông tin bạn yêu cầu:
Loại Trục Giữa | Mô Tả | Nguyên Lý Hoạt Động | Đặc Điểm Nhận Biết | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
Trục Cốt Vuông (Square Taper) | Thiết kế lâu đời, phổ biến trên xe phổ thông, city bike, touring đời cũ. Hai đầu trục hình vuông vát khớp với giò dĩa. | Giò dĩa ép vào đầu vuông và cố định bằng bu-lông hoặc đai ốc. Bạc đạn nằm trong vỏ trục giữa, có thể là bạc đạn rời hoặc cartridge kín. | Hai đầu trục vuông vát. Loại bạc đạn có thể tháo rời hoặc dạng cartridge. | Bền, dễ thay, giá rẻ, phụ tùng dễ tìm. | Nặng, độ cứng thấp, dễ hư hại đầu vuông nếu lắp sai hoặc sử dụng lâu ngày. |
Trục Răng (Splined – Octalink/ISIS) | Thay thế cốt vuông, dùng giao diện răng để kết nối giò dĩa. Octalink (Shimano – 8 răng), ISIS (Race Face, Truvativ… – 10 răng), không tương thích nhau. | Giao diện răng cho diện tích tiếp xúc lớn hơn giúp truyền lực hiệu quả hơn. Trục thường rỗng. Bạc đạn nằm trong vỏ trục giữa. | Đầu trục có nhiều rãnh răng. Octalink có 2 phiên bản (V1, V2). ISIS có 10 răng. | Cứng hơn cốt vuông, truyền lực tốt, nhẹ hơn do trục rỗng. | Bạc đạn nhỏ, ít bền. Khó tìm phụ tùng, ít phổ biến hiện nay. |
Trục Rỗng/Bạc Đạn Ngoài (External) | Chuẩn hiện đại phổ biến hiện nay. Bạc đạn nằm ngoài vỏ khung, trục rỗng lớn (24mm như Hollowtech II, hoặc 24/22mm như GXP). | Bạc đạn lớn nằm ngoài giúp tăng độ bền, giảm ma sát. Trục lớn và rỗng tăng độ cứng nhưng vẫn nhẹ. Gắn cố định một bên vào giò dĩa. | Dễ nhận biết với 2 chén bạc đạn ngoài khung. Trục lớn, rỗng. Các chuẩn gồm Hollowtech II, GXP, MegaExo, Ultra-Torque,… | Truyền lực tốt, cứng nhẹ, bạc đạn lớn bền, dễ bảo dưỡng. | Cần dụng cụ chuyên dụng, giá cao hơn các loại cũ. |
Trục Ép (Press-Fit) | Không dùng ren, bạc đạn/chén chứa bạc đạn được ép trực tiếp vào vỏ khung. Gồm nhiều chuẩn: BB30, PF30, BB86/92… | Ép bạc đạn hoặc chén vào vỏ trục giữa có đường kính lớn. Cho phép sử dụng trục lớn (30mm), tăng độ cứng khung và giảm trọng lượng. | Không có ren. Khó phân biệt chuẩn bằng mắt thường. Trục lớn. Nhiều chuẩn phụ thuộc loại khung (BB30, PF30, BB86/92, BB386EVO, BBright…). | Trục 30mm rất cứng, khung nhẹ và chắc. Vỏ lớn giúp tăng hiệu suất tổng thể. | Dễ phát ra tiếng kêu nếu lắp không chuẩn. Khó tháo lắp, cần dụng cụ đặc biệt. Khó xác định đúng chuẩn nếu không có thông tin kỹ thuật từ nhà sản xuất. |
(Gợi ý: Hình ảnh các loại bạc đạn Press-Fit khác nhau và dụng cụ ép/tháo).
Các Tiêu Chuẩn Ren và Kích Thước Vỏ Trục Giữa (BB Shell Standards)
Để lắp đúng loại trục giữa, bạn cần biết xe của mình sử dụng chuẩn vỏ trục giữa nào. Đây là phần khung xe nơi trục giữa được lắp vào.
- Giải thích Vỏ trục giữa (BB Shell): Là một ống hình trụ trên khung xe, nơi chứa trục giữa. Nó có các thông số quan trọng: đường kính trong, chiều rộng, và có ren hay không có ren (cho chuẩn Press-Fit).
- Các chuẩn ren phổ biến:
- BSA (British/English): Phổ biến nhất. Đường kính trong khoảng 33.6-33.9mm, rộng 68mm (Road/MTB cũ) hoặc 73mm (MTB). Ren ngược ở bên phải (lái xe), ren xuôi bên trái. Ký hiệu thường là 1.37″ x 24 TPI.
- Italian (Ý): Ít phổ biến hơn, chủ yếu trên xe Ý cũ. Đường kính trong khoảng 34.6-34.9mm, rộng 70mm. Cả hai bên đều là ren xuôi. Ký hiệu thường là 36mm x 24 TPI.
- Các chuẩn vỏ trục giữa ép phổ biến (Không ren):
- BB30: Đường kính trong 42mm, rộng 68mm (Road) hoặc 73mm (MTB).
- PF30: Đường kính trong 46mm, rộng 68mm (Road) hoặc 73mm (MTB).
- BB86/PF86: Đường kính trong 41mm, rộng 86.5mm (Road).
- BB92/PF92: Đường kính trong 41mm, rộng 91.5mm (MTB).
- Lưu ý: còn nhiều chuẩn khác như BBright, BB386EVO… cần kiểm tra kỹ thông số nhà sản xuất xe.
- Tầm quan trọng của việc khớp nối: Việc chọn trục giữa phải tuyệt đối tương thích với chuẩn vỏ trục giữa trên khung xe của bạn. Lắp sai chuẩn không chỉ không thể thực hiện được mà còn có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho khung hoặc trục giữa. Đây là yếu tố tương thích quan trọng số một khi chọn trục giữa.
Trục Bánh Xe Đạp (Wheel Axle)
Khác với trục giữa nằm cố định trong khung, trục bánh xe là bộ phận cho phép bánh xe quay và đồng thời giữ chặt bánh xe vào khung và phuộc.
Các Loại Trục Bánh Xe Chính
Có ba loại trục bánh xe chính, khác nhau về cơ chế cố định và hiệu suất.
Bảng So Sánh Các Loại Trục Bánh Xe Chính
Loại Trục | Mô Tả | Cơ Chế Hoạt Động | Kích Thước Phổ Biến | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
Trục Tháo Lắp Nhanh (QR) | Thanh ty 5mm đi xuyên trục rỗng đùm, có cam lever ở đầu để siết chặt. Được phát minh bởi Campagnolo. | Cam lever siết chặt dropout khi gạt cần. Không cần dụng cụ. | Trước: 9x100mm (trục rỗng 9mm) Sau: 10x130mm (Road), 10x135mm (MTB, Touring, Hybrid) | Nhanh, tiện, phổ biến, chi phí thấp. | Độ cứng và an toàn thấp hơn TA, có thể lệch bánh nếu siết không đúng. Không lý tưởng cho phanh đĩa. |
Trục Xuyên (Thru Axle – TA) | Trục đặc/rỗng đường kính lớn (12/15/20mm), vặn ren trực tiếp vào ngàm kín. Phổ biến trên MTB, Road/Gravel phanh đĩa, xe đạp điện. | Vặn ren cố định bánh xe chính xác, tạo liên kết cứng vững. | Trước: 12x100mm, 15x100mm, 15x110mm (Boost), 20x110mm Sau: 12x142mm, 12x148mm (Boost) | Cực kỳ chắc chắn, cố định chính xác, rất phù hợp với phanh đĩa. | Nặng hơn QR, tháo lắp chậm hơn, cần dụng cụ (trừ loại có tay gạt), khung/phuộc phải hỗ trợ ngàm kín. |
Trục Bắt Ốc (Bolt-On) | Trục đặc có ren, siết đai ốc hai đầu để giữ bánh. Thường thấy trên xe trẻ em, fixie, track bike, BMX, xe phổ thông. | Dùng lực siết đai ốc để giữ bánh xe tại vị trí ngàm dropout. | Không chuẩn cố định – tùy theo xe, thường là 3/8” hoặc 10mm đường kính, với O.L.D phổ biến như QR. | Rất chắc chắn, khó tuột bánh, giá rẻ. | Nặng nhất, tháo lắp chậm, cần cờ lê. |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Trục giữa BB30 và PF30 khác nhau thế nào?
Cả hai thường dùng trục đường kính 30mm. Khác biệt chính là cách lắp bạc đạn: BB30 ép bạc đạn trực tiếp vào khung (đường kính lỗ khung 42mm). PF30 ép bạc đạn nằm trong một chén nhựa/nylon vào khung (đường kính lỗ khung 46mm). PF30 thường dễ lắp hơn và ít kén độ chính xác của khung hơn.
Trục Boost (110mm trước / 148mm sau) là gì và lợi ích của nó?
Boost là tiêu chuẩn khoảng cách trục hub rộng hơn (so với 100mm trước / 142mm sau). Lợi ích chính là làm tăng khoảng cách giữa hai mặt bích của đùm, giúp tăng góc nan hoa và làm bánh xe cứng hơn đáng kể theo phương ngang. Nó cũng tạo thêm không gian cho lốp lớn và hệ thống truyền động.
Làm sao biết xe tôi dùng trục giữa/trục bánh xe loại nào?
Cách tốt nhất là tra cứu thông số kỹ thuật (specifications) của mẫu xe bạn trên website của nhà sản xuất. Nếu không có, bạn có thể chụp ảnh khu vực trục giữa, ngàm bắt bánh xe trước/sau và hỏi tại các diễn đàn xe đạp uy tín hoặc mang xe ra cửa hàng để nhân viên kỹ thuật kiểm tra. Đo đạc kích thước vỏ trục giữa và khoảng cách O.L.D. cũng là một cách.
Khi nào cần thay thế trục giữa/vòng bi trục bánh xe?
Khi có dấu hiệu mòn rõ rệt không thể khắc phục bằng bảo dưỡng như: có độ rơ lắc, phát ra tiếng kêu lạ liên tục khi vận hành, quay bị sượng hoặc nặng. Tuổi thọ phụ thuộc vào chất lượng bộ phận, điều kiện sử dụng và tần suất bảo dưỡng.
Trục rỗng (Hollowtech II, GXP…) có tốt hơn trục cốt vuông không?
Về mặt hiệu suất (độ cứng/trọng lượng), trục rỗng bạc đạn ngoài thường vượt trội hơn trục cốt vuông. Chúng cứng hơn đáng kể và nhẹ hơn, giúp truyền lực tốt hơn. Tuy nhiên, trục cốt vuông chất lượng tốt vẫn rất bền bỉ và đáng tin cậy, đặc biệt cho nhu cầu đi lại thông thường hoặc touring. Việc “tốt hơn” còn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn.